-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 81 PPI
- Kích thước điểm ảnh, 0,3114 mm
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 72 % NTSC (CIE 1931), 99 % sRGB
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG (bình thường), 5 ms GTG (nhanh), 4 ms GTG (cực nhanh)
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 20 W (typ), 15,7 W (hoạt động), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 83 kHz (ngang), 48 - 75 Hz (dọc)
- Công nghệ AMD FreeSync
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 60 độ
- Góc quay: 180 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 110 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2
- Audio line-out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 609,6 x 363,22 x 53,34 mm (không chân đế)
- 609,6 x 508 x 175,26 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 4,3 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Bạc