-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED Backlit LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Kích thước pixel: 0,2745 x 0,2745 mm
- Mật độ điểm ảnh: 92,56 PPI
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 4 ms
- Góc hiển thị: 178 độ
- Gam màu: 99 % sRGB
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 12,62 W (hoạt động), 0,2 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 60 độ
- Xoay quanh trục: 180 độ
- Điều chỉnh chiều cao: 110 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 5 W
Kết nối
- HDMI
- Có, với HDCP 1.4
- USB
-
- 3.2 Gen 1 type C
- 3.2 Gen 1 (up)
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 (với HDCP 1.4)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 538,48 x 378,46 x 175,29mm (có chân đế)
- 538,48 x 322,58 x 55,88 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
- 3,9 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng