-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Kính cong 1500R
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,27156 mm
- Mật độ điểm ảnh: 93 ppi
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms GTG (cực nhanh), 1 ms MPRT
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 37 W (tối đa), 19,9 W (bật), 0,2 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 187 kHz (ngang), 48 - 165 Hz (dọc)
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Điều chỉnh độ cao: 99 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- 2,0 x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 533,4 x 322,58 x 88,9 mm (không chân đế)
- 533,4 x 350,52 x 190,5 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 3,31 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen