-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,2745 mm
- Mật độ điểm ảnh: 92,56 ppi
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms GTG (cực nhanh)
- Gam màu: 72 % NTSC (CIE 1931), 99 % sRGB
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 16 W (typ), 12,2 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Khóa Kensington
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- x 2 (HDCP 1.4)
- Kết nối khác
- Audio line-out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 538,48 x 322,58 x 53,34 mm (không chân đế)
- 538,48 x 414,02 x 152,4 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 3,31 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng đen