-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 24 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 92 ppi
- Pixel Pitch: 0,2745 mm
- Khu vực xem: 527,04 x 296,46 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000: 1 (điển hình)
- Thời gian đáp ứng: 6 ms
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn 178 độ
- Gam màu: 84 % (CIE 1976), 72 % (CIE1931), > 99 % sRGB
- Chống lóa, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 1.5 A
- Điện năng tiêu thụ: 24 W (hoạt động), 33 W (tối đa), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Khe khóa bảo mật
- Góc nghiêng: -5 - 21 độ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- 2 x 5W Waves MaxxAudi
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 413,4 x 539 x 152,8 mm (có chân đế)
- 315,2 x 539 x 47,4 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
- 4,08 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen