-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 43 inch
- Độ phân giải
- 3.840 x 2.160
- Tính năng khác
-
- Đèn LED viền trắng
- Tỉ lệ 16:9
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ sáng 350 cd/m2
- Thời gian đáp ứng 8 ms
- Góc nhìn 178 độ
- 1,06 tỉ màu
- 3840 x 2160 @ 60 Hz (DP)
- Cường độ điểm ảnh 0,2451 x 0,2451 mm
- Khu vực hiển thị 941,18 x 529,42 mm
- Mật độ điểm ảnh 104 ppi
- Công nghệ chống phản quang (Hard Coating 2H, 44% Haze)
- Color Gamut: 82% (CIE 1976), 72% (CIE 1931)
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 VAC/50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 2 A
- Tiêu thụ 70 W (chuẩn)
- Tiêu thụ tối đa 160 W
- Chế độ chờ < 0,3 W
Tính năng
- Khác
-
- Hoạt động được ở môi trường nhiệt độ 0-35 độ C (không hoạt động được ở môi trường nhiệt độ -20-60 độ C)
- Hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-80% (không hoạt động được ở môi trường độ ẩm 5%-90%)
- Hoạt động được ở độ cao 5.000 m (không hoạt động được ở độ cao 12.192 m)
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- 2 loa x 8 W
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2 (MHL)
- USB
- 3.0 x 5 (4 downstream, 1 upstream)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort (1.2) x 1
- Mini DisplayPort (1.2) x 1
- VGA x 1
- Audio Input x 1
- Headphone Output x 1
- RS232 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 658 x 973,1 x 250 mm (có chân)
- 566,4 x 973,1 x 83 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 14,11 kg
- Loại máy
- Màn hình