-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 31,5 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,2727 mm
- Mật độ điểm ảnh: 93,24 ppi
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh)
- 1,07 tỉ màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG (bình thường), 5 ms GTG (nhanh)
- Gam màu: 99% sRGB
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 50,2 W (hoạt động), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tin hiệu: 30 - 90 kHz (ngang), 23 - 86 Hz (dọc)
- Công nghệ Flicker Free
- Công nghệ ComfortView
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 60 độ
- Góc quay: 180 độ
- Điều chình độ cao: 130 mm
- Khóa Kensington
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- x 1
- USB
-
- 3.2 Gen 1 Type C upstream
- 2.0 downstream x 2
- 3.2 Gen 1 downstream x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 713,74 x 419,1 x 55,88 mm (không chân đế)
- 713,74 x 469,9 x 231,14 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 6,39 kg (không chân đế)
- 10,7 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Bạc đen