-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,2745 mm
- Mật độ điểm ảnh: 93 ppi
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG (bình thường), 5 ms GTG (nhanh)
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói
- Đèn nền WLED
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 12 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (chế dộ ngủ), 0,2 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 90 độ
- Góc quay: 180 độ
- Điều chỉnh độ cao chân đế: 150 mm
Kết nối
- HDMI
- x 1
- USB
-
- 3.2 Gen 1 x 1 (up)
- 3.2 Gen 1 x 4 (down)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort x 1
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
- 538,48 x 495,3 x 180 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 3,36 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen bạc