-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,265 mm
- Mật độ điểm ảnh: 96 ppi
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG (bình thường), 5 ms GTG (nhanh)
- Góc nhìn: 178 độ
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
- Đèn nền LED
- Gam màu: 72% (CIE 1931)
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 16 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
- Tiêu thụ năng lượng mỗi năm: 23 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 30 - 83 kHz (ngang), 50 - 76 Hz (dọc)
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 90 độ
- Góc quay: 180 độ
- Điều chỉnh độ cao chân đế: 130 mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
-
- 3.0 upstream x 1
- 3.0 downstream x 2
- 2.0 downstream x 2
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 520,7 x 350,52 x 165,1 mm (có chân đế)
- 520,7 x 312,42 x 40,64 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
- 3,13 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen bạc