-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED - IPS
- Kích thước
- 23 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ 16:9
- Độ tương phản 1.000:1
- Độ tương phản động 8.000.000:1
- Độ sáng 270 cd/m2
- Thời gian đáp ứng 8 ms
- Góc nhìn 178 độ
- Color Gamut: 83%(CIE 1976)
- 16,7 triệu màu
- 1920 x 1080 @ 60 Hz
- Cường độ điểm ảnh 0,265 mm
- Khu vực hiển thị 509,18 x 286,42 mm
- Mật độ điểm ảnh 93 ppi
- Công nghệ chống phản quang (Hard Coating 3H)
- Màn hình cảm ứng điện dung
- Màn hình cảm ứng đa điểm hỗ trợ 10 điểm
- Thời gian đáp ứng cảm ứng < 10 ms
- Hỗ trợ Windows 8
- Hỗ trợ việc sử dụng găng (0,5-1,1 mm)
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 VAC/50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,5 A
- Tiêu thụ 17 W
- Chế độ chờ < 0,3 W
Kết nối
- HDMI
- Có (MHL)
- USB
- 2.0/3.0
- Kết nối khác
-
- DisplayPort (1.2)
- VGA
- Audio Out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 412,7~216,4 x 569,9 x 421,30~80,9 mm (có chân)
- 348,1 x 569,9 x 42,2 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 7,10 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen