-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS LCD
- Kích thước
- 22 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 102 ppi
- Pixel Pitch: 0,28 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 1000:1
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (bình thường), 5 ms (nhanh)
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn 178 độ
- Chống lóa, lớp phủ cứng 3H
- Tốc độ làm tươi dọc: 50 - 76 Hz
- Tốc độ làm tươi ngang: 30 - 83 kHz
- Công nghệ đèn nền E-LED
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 17 W (hoạt động), 0,3 W (tắt)
- Chứng nhận ENERGY STAR
Tính năng
- Khác
-
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Loa ngoài
- Strereo
- Jack cắm
- Loa và mic chung jack cắm
- Đặc điểm âm thanh
- 3 W
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
-
- 3.0 type B
- 3.0 type A x 2
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
-
- VGA
- DisplayPort
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
- 487,68 x 40,64 x 294,64 mm
- Trọng lượng
-
- 2,75 kg (không đế)
- 4,6 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen