-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED Backlit LCD
- Kích thước
- 20 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 900
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 94 ppi
- Vùng có thể xem: 433,92 x 236,34 mm
- Pixel Pitch: 0,271 x 0,263 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Góc nhìn: 160 độ (ngang), 170 độ (dọc)
- Gam màu: 72% (CIE 1931), 84% (CIE 1976)
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 1,5 A
- Điện năng tiêu thụ: 14 W (hoạt động), 42 W (tối đa), > 0,3 W (ngủ)
- Chứng nhận Energy Star
Tính năng
- Khác
-
- Chiều cao có thể điều chỉnh: 130 mm
- Góc nghiêng: -5 - 21 độ
- Xoay: 45 độ
- Xoay quanh trục: 90 độ
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Phạm vi nhiệt độ không hoạt động: -20 - 60 độ
- Phạm vi độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
- Phạm vi độ ẩm không hoạt động: 5 - 90 % (không ngưng tụ)
- Độ cao hoạt động: 5.000 m
- Độ cao không hoạt động: 12.191 m
- Khe khóa bảo mật
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
-
- 3.0 x 3
- 2.0 x 2
- Kết nối khác
-
- VGA x 1
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 461,5 x 50,1 x 273,2 mm (không chân đế)
- 462,28 x 180,34 x 337,82 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 6,13 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen