-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model Celeron 430
- 1.8 GHz
- 1 CPU
- Tốc độ bus 800.0 MHz
- L2 cache - 512.0 KB
- Socket LGA775
- Phiên bản
- Microsoft Windows XP Home Edition
- Chipset
- Intel Q35 Express
- CPU
- Intel® Celeron
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
-
- Intel GMA 3100
- Công nghệ Dynamic Video Memory Technology 4.0
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
- DVD+/-RW 16x
- Ổ đĩa cứng
-
- 80 GB HDD
- Tốc độ quay 10000 rpm
- Công nghệ DataBurst Cache
- Giao tiếp SATA
- RAM
-
- 512.0 MB
- Hỗ trợ tối đa 8.0 GB
- Công nghệ DDR2 SDRAM - Non-ECC
- Tốc độ bus 667.0 MHz
- DIMM 240-pin
Màn hình
- Loại màn hình
- Kèm theo máy
- Tính năng khác
- Giao tiếp VGA
Pin
- Nguồn
-
- AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- Công suất 280 W
Tính năng
- Bảo mật
- Chip bảo mật Trusted Platform Module (TPM 1.2)
- Khác
-
- Nhiệt độ hoạt động:
Thấp nhất: 10 độ C
Cao nhất: 35 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80%
- Kết nối:
Card mạng: Intel 82566DM
Giao tiếp LAN
- Khe cắm:
2 khe PCIe x16 cấu hình thấp
1 khe PCI cấu hình thấp
- Phụ kiện theo máy:
Màn hình 19 Inch
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- Tiêu chuẩn High Definition Audio
Kết nối
- Kết nối khác
- 300
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
- 398.8 x 353.1 x 114.3 mm
- Trọng lượng
- 10387.4 g
- Loại máy
- Máy để bàn