Dell OptiPlex 580

Dell OptiPlex 580

Tên gọi khác : Dell OptiPlex 580 Desktop
-

Nền tảng

Hệ điều hành
Windows
Đặc điểm CPU
Model Athlon™ II hoặc Phenom™ II
Phiên bản
Microsoft Windows 7 Professional 32-bit Edition
Chipset
AMD 785G
CPU
AMD
Hãng sản xuất CPU
AMD
Card đồ hoạ
ATI™ Radeon™ HD 4200 Graphics

Lưu trữ

RAM
- Hỗ trợ 16 GB
- Tốc độ bus 1066 MHz
- Công nghệ DDR3

Màn hình

Loại màn hình
Tùy chọn
Tính năng khác
- Chipset đồ họa AMD 785G
- Giao tiếp: VGA, DVI

Pin

Nguồn
- 255W tiêu chuẩn PSU hoặc 255W 88% Efficient PSU
- Energy Star 5.0 (chọn cấu hình),
- Kích hoạt PFC

Tính năng

Bàn phím
Kèm theo máy
Bảo mật
- Chip bảo mật Trusted Platform Module (TPM) 1.25
- Không hỗ trợ TPM (chỉ có trong một số nước)
- Dell ControlPoint
- Khe cắm khóa khung và hỗ trợ khóa vòng lặp
- Mật khẩu BIOS
- BIOS hỗ trợ Computrace ®
- Giao diện bảo mật I/O
- Thẻ bàn phím thông minh
- Tùy chọn Chassis Intrusion Switch
Khác
- Giao tiếp LAN
- Cổng giao tiếp:
1 cổng RJ-45
1 cổng VGA
1 cổng Display Port
1 cổng eSATA
- Khe cắm:
1 khe PCIe x16 cấu hình thấp
1 khe PCIe x16 (routed as x4) cấu hình thấp
2 khe PCI cấu hình thấp
- Phụ kiện theo máy:
Bàn phím Dell (tùy chọn)
Chuột quang USB Dell
- Phần mềm theo máy:
Trend Micro Worry-Free Business Security Services (bản quyền 3 năm)

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
2 Line-in (stereo/microphone)
2 Line-out (headphone/speaker)

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11n
USB
- Mặt trước:
2 cổng 2.0
- Mặt sau:
6 cổng 2.0

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Dell
Kích thước
399 x 353 x 114 mm
Trọng lượng
8260 g
Tổng quan
- Mẫu quy định: D04D
- Loại quy định: D04D001
- Tiêu chuẩn:
ENERGY STAR® 5.0 (chọn cấu hình),
EPEAT Gold (chọn cấu hình),
CECP,
TCO 05,
WEEE,
Japan Energy Law,
CES,
Japan Green PC,
FEMP,
South Korea Eco-label,
EU RoHS,
China RoHS
Người gửi
VanSon36
Xem
143
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top