-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,2745 mm
- Mật độ điểm ảnh: 93 ppi
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 8 ms (bình thường), 5 ms (nhanh)
- Gam màu: 72 % (CIE 1931), 83 % (CIE 1976)
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 16 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Điều chỉnh độ cao: 99 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 90 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 553,72 x 332,74 x 50,8 mm (không chân đế)
- 553,72 x 419,1 x 187,96 mm (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen