-
Màn hình
- Loại màn hình
- VA LCD
- Kích thước
- 22 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 103 ppi
- Kích thước pixel: 0,249 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 12 ms GTG (bình thường), 8 ms GTG (nhanh)
- Gam màu: 72% (CIE 1931), 83% (CIE 1976)
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 19 W (tối đa), 12,13 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Điều chỉnh độ cao: 99 mm
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
- 505,46 x 383,54 x 170,18 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 2,9 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen