-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 21,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 102 ppi
- Kích thước pixel: 0,248 mm
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Thời gian phản hồi: 5 ms GTG
- Gam màu: 72% (CIE 1931), 83% (CIE 1976)
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 13 W (typ), 11,21 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tin hiệu: 30 - 83 kHz (ngang), 56 - 76 Hz (dọc)
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- Có (HDCP 1.2)
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 513,08 x 304,8 x 53,34 mm (không chân đế)
- 513,08 x 396,24 x 170,18 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 2,72 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen