-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED Backlit LCD
- Kích thước
- 22 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 102 ppi
- Pixel Pitch: 0,28 mm
- Độ sáng: 200 cd/m2
- Độ tương phản: 600:1
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (đen-trắng)
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn ngang: 90 độ
- Góc nhìn dọc: 65 độ
- Chống lóa, lớp phủ cứng 3H
- Tốc độ làm tươi dọc: 50 - 76 Hz
- Tốc độ làm tươi ngang: 30 - 83 kHz
- Băng thông Video: 148,5 MHz
- Công nghệ đèn nền: WLED
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50/60 Hz
- Điện năng tiêu thụ: 24 W (hoạt động), 18,2 W (bật), 0,3 W (tắt)
- Chứng nhận ENERGY STAR
Tính năng
- Khác
-
- Gam màu: 72% (CIE 1931), 85% (CIE 1976)
- Tùy chỉnh màu Dell
- Công nghệ Flicker
- Đo năng lượng
- Điều khiển mờ ánh sáng nền
- Hệ thống thanh ánh sáng LED
- Khe khóa bảo mật
- Hỗ trợ giao diện VESA
- Góc nghiêng: -6 - 22 độ
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- HDMI
- Có
- Kết nối khác
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 513 x 180,34 x 396,24 mm (có chân đế)
- 513 x 50,8 x 304,8 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
-
- 3,35 kg (có chân đế)
- 2,81 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen