-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 19,5 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 900
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,27 mm
- Mật độ điểm ảnh: 94 ppi
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Gam màu: 72 % (CIE 1931), 85 % (CIE 1976)
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 11 W (typ), 9,9 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
Kết nối
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
- 474,98 x 368,3 x 170,18 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 3,08 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen