-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN LCD
- Kích thước
- 19 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,3 mm
- Mật độ điểm ảnh: 85 ppi
- Độ sáng: 200 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 600:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Gam màu: 72 % (CIE 1931), 85 % (CIE 1976)
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 15 W (typ), 8 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Kết nối
- Kết nối khác
-
- DisplayPort
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
- 445,5 x 359,66 x 170,94 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 3,93 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen