-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 18,5 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768 (HD)
- Tính năng khác
-
- Tấm nền TN
- Tỉ lệ 16:9
- Độ tương phản 600:1
- Độ sáng 200 cd/m2
- Thời gian đáp ứng 5 ms (đen-trắng)
- Góc nhìn 65/90 độ (dọc/ngang)
- 16,7 triệu màu
- 1366 x 768 @ 60 Hz
- Cường độ điểm ảnh 0,30 x 0,30 mm
- Khu vực hiển thị 94.417,92 sq-mm
- Công nghệ chống phản quang (Hard Coating 3H)
- Có thể chỉnh độ nghiêng
Pin
- Nguồn
-
- 100-240 VAC/50 hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 1,0 A
- Tiêu thụ 14 W (chuẩn), 13,3 W (Energy Star)
- Chế độ chờ < 0,3 W
Tính năng
- Khác
-
- Hoạt động được ở môi trường nhiệt độ 0-40 độ C (không hoạt động được ở môi trường nhiệt độ -20-60 độ C)
- Hoạt động được ở môi trường độ ẩm 10%-80% (không hoạt động được ở môi trường độ ẩm 5%-90%)
- Hoạt động được ở độ cao 5.000 m (không hoạt động được ở độ cao 12.192 m)
Kết nối
- Kết nối khác
-
- DisplayPort
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 359 x 445,4 x 167 mm (có chân)
- 266 x 445,4 x 51,5 mm (không chân)
- Trọng lượng
- 2,26 kg
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen