-
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 55 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Kích thước pixel: 0,315 x 0,315 mm
- Mật độ điểm ảnh: 81 PPI
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Độ tương phản: 130.000:1
- 1,07 tỉ màu
- Thời gian phản hồi: 0,5 ms GTG
- Góc hiển thị: 120 độ
- Gam màu: 98,5 % DCI-P3
- Chống chói, lớp phủ cứng 2H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 100 W (tiêu chuẩn), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số tín hiệu: 27 - 269 kHz (ngang), 40 - 120 Hz (dọc)
- Công nghệ AMD FreeSync
- Công nghệ Flicker Free
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 14 W
Kết nối
- HDMI
- x 3
- USB
- 3.0 x 5 (up x 1, down x 4)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4
- Audio line-out
- SPDIF output
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 1.226,82 x 769,62 x 264,16 mm (có chân đế)
- 1.226 x 716,28 x 81,28 mm (không chân đế)
- Trọng lượng
-
- 26,08 kg (có chân đế)
- 25,5 kg (không chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen bạc