-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Kích thước pixel: 0,283 mm
- Mật độ điểm ảnh: 90 ppi
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 1 ms GTG
- Chống chói, lớp phủ cứng 3H
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 120 - 230 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 24 W (hoạt động), 0,3 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Công nghệ Nvidia G-Sync
- Độ nghiêng: -5 - 21 độ
- Góc xoay: 20 độ
- Góc quay: 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 130 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 80 % (không ngưng tụ)
Âm thanh
- Jack cắm
- Headphone
Kết nối
- HDMI
- Có
- USB
-
- 3.0 upstream
- 3.0 downstream x 3
- 3.0 downstream x 2 (với Battery Charging 1.2)
- Kết nối khác
-
- Audio line-out
- DisplayPort 1.2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
-
- 556,26 x 327,66 x 73,66 mm (không chân đế)
- 556,26 x 421,64 x 251,46 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
- 3,53 kg (có chân đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen