-
Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
-
- Núm vặn
- Nút bấm
- Màn hình kỹ thuật số
Dung tích
- Dung tích thực
- 25 lít
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V/50 Hz
Tính năng
- Khác
-
- 8 chương trình tự động được lập trình sẵn
- Chế độ hẹn giờ hiển thị, tắt/bật
- 5 cấp độ vi sóng
- Cài đặt thời gian
- Nấu vi sóng
- Nướng
- Rã đông theo trọng lượng
- Rã đông theo thời gian
- Nấu nhiều phần
- Đặt thời gian nấu
- Nấu tự động
- Nấu nhanh
- Thông tin
- Thông số
- Khóa an toàn trẻ em
- Nhiệt độ nướng: 50 - 250 độ C
Thông tin chung
- Loại lò
- Đa dụng
- Công suất
-
- Vi sóng: 1.000 W
- Nướng: 1.200 W
- Kích thước
-
- 595 x 390 mm (sản phẩm)
- 560 x 370 mm (âm tủ)
- Loại máy
- Lò vi sóng
- Màu sắc
- Inox
- Chất liệu.
-
- Inox kết hợp inox sơn tĩnh điện
- Cửa kính chịu lực, chịu nhiệt