-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 42,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.200:1
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- 16,7 triệu màu (8 bit)
- Góc nhìn: 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 110 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 58 W (bật), dưới 0,5 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 90 %
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 2 W x 2
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
-
- VGA (D-Sub) x 1
- Audio x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dahua
- Kích thước
-
- 967 x 561 x 86 mm (màn hình)
- 1.085 x 675 x 168 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7,7 kg (tịnh)
- 10,7 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen