-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 19,5 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 900
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Độ sáng: 200 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- Thời gian phản hồi: 5 ms
- 16,7 triệu màu (8 bit)
- Góc nhìn: 170 độ (ngang), 160 độ (dọc)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp vào: AC 110 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện: 25 W (bật), dưới 0,5 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 10 - 85 %
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Đặc điểm âm thanh
- Công suất loa: 1,5 W x 2
Kết nối
- Kết nối khác
- VGA (D-Sub) x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dahua
- Kích thước
-
- 467 x 283 x 51,5 mm (màn hình)
- 533 x 410 x 115 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,8 kg (tịnh)
- 4,8 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen