-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Daewoo
- Số chỗ ngồi
- 45 ghế + 1 ghế hướng dẫn
- Loại xe
- Xe du lịch
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 2
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 12.000 x 2.490 x 3.400 mm
- Chiều dài cơ sở
- 6.500 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- 2.050 mm (trước)
- 1.853 mm (sau(
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 11,2 m
- Tải trọng
-
- Không tải: 12.185 kg
- Toàn tải: 15.240 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 400 lít
Động cơ
- Hộp số
- K1405A, 5 số tiến, 1 số lùi
- Loại động cơ
- Doosan DE12TIS
- Mô men cực đại
- 1.421 [email protected] vòng/phút
- Dung tích xy lanh
- 11.051 cc
- Công suất tối đa
- 360 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống ly hợp
- Đĩa đơn, ma sát khô, lò xo trụ dẫn động thủy lực trợ lực khí nén
Khung sườn
- Cỡ lốp
-
- 12R22.5
- Lốp không săm
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
- Treo khí nén, giảm chấấn ống thủy lực tác động 2 chiều, thanh cân bằng cầu trước, sau
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hệ thống phanh chính: hệ thống phanh khí nén, mạch kép với 4 van bảo vệ
- Hệ thống phanh đỗ, phanh bỗ trợ: lò xo tích năng tác động lên các bánh xe cầu sau, phanh khí xả đóng mở khí nén
Ngoại thất
- Gương chiếu hậu
-
- Điều chỉnh điện
- Sấy gương
- Thiết bị khác
-
- Cửa hành khách: một mảnh mở ra ngoài, điều khiển điện trợ lực khí
- Sấy kính
Nội thất
- Ghế sau
- 45 ghế + 1 ghế hướng dẫn viên
- Ghế trước
- Treo khí nén, điều khiển khí nén (ghế lái)
Tiện ích
- Hệ thống điều hoà
- Công suất: 30.000 kcal/h
Âm thanh và giải trí
- Hệ thống âm thanh
-
- Đầu đĩa DVD Player
- Màn hình LCD 32 '
An toàn
- Dây đai an toàn
- 3 điểm an toàn (ghế lái), 2 điểm an toàn (ghế khách)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
- Hệ thống chống trượt