-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Daewoo
- Số chỗ ngồi
- 65
- Loại xe
- Xe chở khách
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 2
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 10.505 x 2.490 x 3.225 mm
- Chiều dài cơ sở
- 5.200 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- 2.050 mm (trước)
- 1.853 mm (sau)
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 10,2 m
- Tải trọng
-
- Không tải: 9.815 kg
- Toàn tải: 16.500 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 210 lít
Động cơ
- Hộp số
- 5 số tiến, 1 số lùi
- Loại động cơ
- DE 08 TIS, 4 thì, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp
- Mô men cực đại
- 90 [email protected] vòng/phút
- Tốc độ tối đa
- 104 km/h
- Nhiên liệu sử dụng
- Diesel
- Dung tích xy lanh
- 8.071 cc
- Công suất tối đa
- 240 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống ly hợp
- 1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 10.00-20-16PR
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Dạng tang trống, dẫn động bằng khí nén hai dòng
- Phanh sau
- Dạng tang trống, dẫn động bằng khí nén hai dòng
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 111 x 139
- Hệ thống treo trước/sau
- Kiểu phụ thuộc, nhíp lá hình bán Elip, giảm chấn thủy lực
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hệ thống phanh đỗ xe: kiểu lò xo tác động lên bầu hơi phanh sau
- Hệ thống phanh bỗ trợ: tác động lên ống xả, dẫn động bằng điện
Ngoại thất
- Thiết bị khác
-
- Tủ nóng lạnh (tuỳ chọn)
- Máy sấy nóng không khíí
- Máy sấy kính
- Giá hành lý
- Khoang hành lý
Nội thất
- Ghế sau
-
- Ngã được về phía sau
- Có vai tựa
Tiện ích
- Hệ thống điều hoà
-
- Đặt trên nóc
- Dẫn động trực tiếp 26.000 kcal/h
An toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Tuỳ chọn