Daewoo BS106A

Daewoo BS106A

-

Thông tin chung

Hãng xe
Daewoo
Số chỗ ngồi
65
Loại xe
Xe chở khách
Khí thải
Tiêu chuẩn Euro 2

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
10.505 x 2.490 x 3.225 mm
Chiều dài cơ sở
5.200 mm
Chiều rộng cơ sở
- 2.050 mm (trước)
- 1.853 mm (sau)
Bán kính vòng quay tối thiểu
10,2 m
Tải trọng
- Không tải: 9.815 kg
- Toàn tải: 16.500 kg
Dung tích bình nhiên liệu
210 lít

Động cơ

Hộp số
5 số tiến, 1 số lùi
Loại động cơ
DE 08 TIS, 4 thì, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, turbo tăng áp
Mô men cực đại
90 [email protected] vòng/phút
Tốc độ tối đa
104 km/h
Nhiên liệu sử dụng
Diesel
Dung tích xy lanh
8.071 cc
Công suất tối đa
240 [email protected] vòng/phút
Hệ thống ly hợp
1 đĩa ma sát khô, trợ lực dầu

Khung sườn

Cỡ lốp
10.00-20-16PR

Hệ thống phanh

Phanh trước
Dạng tang trống, dẫn động bằng khí nén hai dòng
Phanh sau
Dạng tang trống, dẫn động bằng khí nén hai dòng

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
111 x 139
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá hình bán Elip, giảm chấn thủy lực

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
- Hệ thống phanh đỗ xe: kiểu lò xo tác động lên bầu hơi phanh sau
- Hệ thống phanh bỗ trợ: tác động lên ống xả, dẫn động bằng điện

Ngoại thất

Thiết bị khác
- Tủ nóng lạnh (tuỳ chọn)
- Máy sấy nóng không khíí
- Máy sấy kính
- Giá hành lý
- Khoang hành lý

Nội thất

Ghế sau
- Ngã được về phía sau
- Có vai tựa

Tiện ích

Hệ thống điều hoà
- Đặt trên nóc
- Dẫn động trực tiếp 26.000 kcal/h

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Tuỳ chọn
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
129
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top