Daewoo BH116

Daewoo BH116

-

Thông tin chung

Hãng xe
Daewoo
Số chỗ ngồi
45 + 1 / 49 + 1
Khí thải
Tiêu chuẩn Euro 2

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
11.550 x 2.490 x 3.225 mm
Chiều dài cơ sở
6.100 mm
Chiều rộng cơ sở
- 2.050 mm (trước)
- 1.853 mm (sau)
Bán kính vòng quay tối thiểu
11,7 m
Tải trọng
- Không tải: 11.150 kg
- Toàn tải: 16.500 kg
Dung tích bình nhiên liệu
320 lít

Động cơ

Hộp số
5 số tiến , 1 số lùi
Loại động cơ
DE12TIS
Mô men cực đại
125 [email protected] vòng/phút
Tốc độ tối đa
113 km/h
Nhiên liệu sử dụng
Diesel
Dung tích xy lanh
11.051 cc
Công suất tối đa
310 [email protected] vòng/phútphút
Hệ thống ly hợp
Đĩa đơn ma sát khô, trợ lực dầu, tự đồng điều chỉnh

Khung sườn

Cỡ lốp
Lốp loại không săm 11R22.5-16PR

Hệ thống phanh

Phanh trước
Dạng tang trống, dẫn động bằng khí nén, tự động điều chỉnh khe hở
Phanh sau
Dạng tang trống, dẫn động bằng khí nén, tự động điều chỉnh khe hở

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
123 x 155
Hệ thống treo trước/sau
Giảm xóc bằng khí nén

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Hệ thống phanh đỗ xe: kiểu lò xo tác động lên bầu hơi phanh sau
- Hệ thống phanh bỗ trợ: tác động lên ống xả, dẫn động bằng điện

Ngoại thất

Thiết bị khác
- Tủ nóng lạnh (tuỳ chọn)
- Máy sấy nóng không khí
- Máy sấy kính
- Giá hành lý
- Khoang hành lý (kiểu cửa trượt)
- Thảm trải sàn
- Cửa lên xuống (dạng cửa quay, đóng mở điều khiển từ xa)

Nội thất

Ghế sau
- Có vai tựa, ngả được phía sau
- Kiểu gấp được (ghế hướng dẫn)
Ghế trước
Điều khiển bằng khí nén (ghế lái)

Tiện ích

Hệ thống điều hoà
- Đặt trên nóc
- Dẫn điện trực tiếp 26000 kcal/h

Âm thanh và giải trí

Hệ thống âm thanh
- Đầu DVD
- Màn hình LCD21"

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
An toàn khác
Hệ thống chống trượt ASR
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
92
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top