-

Thông tin chung

Hãng xe
Dacia
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
Estate
Màu sắc
Xám
Khí thải
100 g/km

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.501 x 1.761 x 1.518 mm
Chiều dài cơ sở
2.635 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.415 mm
- Sau: 1.434 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
10,82 m (đường kính)
Khoảng sáng gầm xe
174 mm
Dung tích bình nhiên liệu
50 lít

Động cơ

Hộp số
Số sàn 5 cấp
Loại động cơ
dCi 90, 8 van, 4 xi lanh
Mô men cực đại
220 Nm
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 11,8 giây
Tốc độ tối đa
172 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 3,4 lít/100 km
- Xa lộ: 3,16 lít/100 km
- Kết hợp: 3,16 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Dầu Diesel
Dung tích xy lanh
1.461 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun đa điểm tuần hoàn + phun trực tiếp
Công suất tối đa
90 HP

Khung sườn

Cỡ lốp
185@65 R15
Vành xe/Mâm xe
Carbon

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Đường kính đĩa
258 mm
Phanh sau
8 mm

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Treo trước: 846 mm
- Treo sau: 1.047 mm

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Bánh lái định hướng: bánh trướ

Cảm biến xe

Cảm biến lùi
Cảm biến đỗ xe phía sau
Cảm biến khác
Cảm biến nhiệt độ bên ngoài

Tay lái

Trợ lực lái
Loại tay lái
One-touch

Ngoại thất

Ăng ten
Tay nắm cửa
Màu đen
Đèn sương mù
Phía trước
Cụm đèn trước
Led
Gương chiếu hậu
Sưởi và chỉnh điện
Hệ thống cửa kính
- Chắn gió phía sau nóng
- Cửa sổ phía sau chỉnh tay

Nội thất

Ghế sau
- Chiều cao tự điều chỉnh
- Gập 6:4
Ghế trước
Chiều cao tự điều chỉnh
Chất liệu ghế
- Ghế sofa bằng da Aspira
- Bọc vải

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
Hệ thống điều khiển hành trình
Cruise control
Hệ thống điều hoà
Chỉnh tay

Âm thanh và giải trí

Radio
DAB/FM/AM
Hệ thống âm thanh
4 loa

An toàn

Túi khí
Tài xế, hành khách, phía trước
Dây đai an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
HSA
Hệ thống cân bằng điện tử
ESC
An toàn cho trẻ em
ISOFIX
An toàn khác
- Trợ lý phanh khẩn cấp (EBA)
- Bánh xe dự phòng khẩn cấp
- Hệ thống giám sát áp suất lốp
- Khoá trung tâm từ xa
- Hệ thống khóa cửa tự động chống đột nhập
Người gửi
khang0902
Xem
107
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top