-

Thông tin chung

Hãng xe
Dacia
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
SUV
Màu sắc
Đen
Khí thải
145 g/km

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.316 x 1.822 x 1.625 mm
Chiều dài cơ sở
2.673 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.411 mm
- Sau: 1.438 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
- 10,4 m (đường kính vòng quay đường)
- 10,7 m (đường kính vòng quay tường)
Khoảng sáng gầm xe
210 mm
Tải trọng
1.870 kg
Dung tích bình nhiên liệu
50 lít

Động cơ

Hộp số
Số sàn 6 cấp
Loại động cơ
TCe 125 4 x 4, 16 van, 4 xi lanh
Mô men cực đại
205 Nm
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 11 giây
Tốc độ tối đa
177 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 5,9 lít/100 km
- Xa lộ: 4,99 lít/100 km
- Kết hợp: 5,33 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng dầu
Dung tích xy lanh
1.198 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun đa điểm tuần hoàn
Công suất tối đa
125 HP

Khung sườn

Cỡ lốp
215@65 R16
Vành xe/Mâm xe
Hợp kim

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Đường kính đĩa
280 mm
Phanh sau
Tang trống

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Treo trước: 822 mm
- Treo sau: 820 mm

Hệ thống camera

Camera lùi

Tay lái

Chất liệu
Bọc da

Ngoại thất

Tay nắm cửa
Màu đen
Đèn sương mù
Phía trước
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Hệ thống cửa kính
- Cửa điều chỉnh chiều cao
- Cửa sổ phía sau nóng
- Cửa sổ điện phía sau

Nội thất

Ghế sau
- Điều chỉnh độ cao
- Gập 6:4
Chất liệu ghế
Bọc vải
Màn hình hiển thị
Màn hình cảm ứng 7 inch

Tiện ích

Hệ thống điều khiển hành trình
Cruise control
Hệ thống điều hoà
Chỉnh tay

Âm thanh và giải trí

Radio
Kết nối
Bluetooth, USB
Hệ thống âm thanh
DAB

An toàn

Túi khí
Tài xế, phía trước, hành khách
Dây đai an toàn
3 dây an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử
ESC
Hệ thống đỗ xe tự động
An toàn khác
- Khóa nắp nạp nhiên liệu
- Khóa từ xa trung tâm
- Hệ thống khóa cửa tự động chống đột nhập
- Lốp dự phòng khẩn cấp
- Trợ lý phanh khẩn cấp
- Phanh tự động ASR (hệ thống kiểm soát lực kéo)
- Cảnh báo giao thông TMC
Người gửi
khang0902
Xem
51
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top