-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 410 MSM 8916 64-bit
- CPU
- Quad-core 1,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 1 GB
- ROM
- 8 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Khẩu độ f2.2
- Tự động lấy nét
- Thời gian khởi động 1 giây
- Góc ống kính rộng 28 mm
- Camera phụ
-
- 2 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Cảm biến BSI
- Quay phim
-
- 1080p (camera chính)
- 720p
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 960 x 540
Pin
- Dung lượng
- 2500 mAh
- Hoạt động
-
- 330 giờ (2G)
- 270 giờ (3G)
- Đàm thoại
-
- 10 giờ (2G)
- 8 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Bàn phím
- Cảm ứng
- Ghi âm
- Có
- FM/AM
- FM
- Trò chơi
- Có
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Khác
-
- Xem video MPEG4, H.264, H.263
- Nghe nhạc AAC, AAC +, AMR-NB, AMR-WB, eAAC +, MP3, MIDI, OGG, WAV.
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Âm thanh stereo
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 g/n
- Bluetooth
- 4.0 LE
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- HSPA 900/2100 MHz
- Tải về tốc độ 42 Mbps
- Tải lên tốc độ 11 Mbps
- 4G
-
- LTE 800/900/1800/2100/2600 MHz
- Tải về tốc độ 150 Mbps
- Tải lên tốc độ 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Coolpad
- Kích thước
- 152 x 77,5 x 8,6 mm
- Trọng lượng
- 158 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.coolpad.eu/en/modena#