-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3040 x 2008
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 6.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 6.0 megapixel
- Kích thước
- Full frame (36 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- TIFF, Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 5
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.0 inch
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.73x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 32 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm và đồng bộ)
- Chụp liên tục
- 3.5 / 4 fps
- Hẹn giờ
- 2, 5 hoặc 10 giây
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (dây)
- HDMI
- Không
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Konica
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Kích thước
- 152 x 117 x 69 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không