-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Model 4
- Xung nhịp 2 GHz
- Tốc độ Bus 400 MHz
- Bộ nhớ Cache L2 - 512 KB
- Phiên bản
- Microsoft Windows XP Professional
- Chipset
- Intel 845G
- CPU
- Intel Pentium
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
-
- Intel Extreme Graphics
- Shared video memory (UMA)
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
-
- CD-ROM - IDE
- Tốc độ đọc 48x
- Ổ đĩa cứng
-
- 40 GB HDD
- Số vòng quay 7200 rpm
- RAM
-
- 256 MB
- Tối đa 2 GB
- Công nghệ DDR SDRAM
- Bộ nhớ kỹ thuật PC2100
- Tốc độ quay 266 MHz
- Công nghệ RAM DIMM 184-pin
Màn hình
- Tính năng khác
-
- Giao diện video VGA
- Bộ nhớ video 1919 MB
Pin
- Nguồn
- 175 W
Tính năng
- Bàn phím
- Có
- Bảo mật
-
- Password: mở nguồn, hệ thống, quản trị
- Bảo mật khóa khe cắm (bán kèm riêng)
- Khác
-
- Ổ đĩa mềm 3.5" 1.44 MB
- Khởi động từ xa
- Cổng điều khiển I/O, USB
- Wake on LAN
- Chuột
- Phần mềm kèm theo:
Microsoft Internet Explorer
Compaq Intelligent Manageability Agent
Drivers & Utilities
Compaq Insight Manager XE
Novell ZENworks 2.0
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo
Kết nối
- USB
- - 4 x USB 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- HP
- Kích thước
- 332.74 x 365.76 x 99.06 mm
- Trọng lượng
- 9.117 g
- Loại máy
- Máy để bàn
- Ngôn ngữ
- English
- Màu sắc
- Bạc