-
Thông tin chung
- Hãng xe
- CHEVROLET
- Màu sắc
- Đen, trắng, đỏ, bạc, xám, xanh
- Khí thải
- Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.887 x 1.902 x 1.851 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.845 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.570 mm
- Sau: 1.588 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,9 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 221 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 2.119 kg
- Toàn tải: 2.735 kg
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 2.5L, DI, DOHC, VGT, Turbo
- Mô men cực đại
- 440 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 9,99 lít/100 km
- Xa lội: 6,59 lít/100 km
- Kết hợp: 7,87 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Dầu diesel
- Công suất tối đa
- 180 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 265@60 R18
- Lazăng
- La zăng hợp kim nhôm
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Vô lăng điều chỉnh
- 2 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Điều khiển âm thanh
Ngoại thất
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Gạt nước
-
- Gạt mưa sau gián đoạn
- Gạt mưa trước tự động
- Tay nắm cửa
- Crom
- Đèn sương mù
- Trước sau
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED
- Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp báo rẽ
- Đèn phanh thứ ba
- Dạng Led
- Hệ thống cửa kính
-
- Kính cửa sổ lên xuống 1 chạm tất cả các vị trí
- Sấy kính sau
- Thiết bị khác
-
- Ốp lưới tản nhiệt màu đen bóng
- Ốp viền chân kính cửa sổ crom
- Bậc lên xuống
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
- Hàng ghế thứ 3 gập 50/50
- Tựa tay hàng thứ 3
- Tay nắm trần xe 2 bên
- Ghế trước
-
- Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
- Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
- Túi đựng đồ lưng
- Ngăn để đồ dưới
- Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp tựa tay
- Hộp đựng kính
- Tay nắm trần xe
- Chất liệu ghế
- Nỉ
Tiện ích
- Chìa khoá
-
- Mã hóa
- Điều khiển từ xa
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Cruise control
- Hệ thống điều hoà
-
- Trước: tự động
- Sau: độc lập
- Lọc gió điều hòa
Âm thanh và giải trí
- Hệ thống âm thanh
-
- Màn hình cảm ứng 8 inch
- Mylink
- 7 loa
An toàn
- Túi khí
- 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên)
- Dây đai an toàn
- 3 điểm tất cả các vị trí, cảnh báo thắt dây an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HSA
- Hệ thống cân bằng điện tử
- ESC
- Hệ thống báo động
- Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm
- An toàn cho trẻ em
- Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (PBA)
- Khóa an toàn hai nấc
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống chống lật (ARP)
- Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
- Hỗ trợ xuống dốc (HDC)
- Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe
- Cảnh báo va chạm phía trước
- Cảnh báo xe lệch làn đường