-
Thông tin chung
- Hãng xe
- CHEVROLET
- Màu sắc
- Đỏ (73L), trắng (11U), xanh lá (GJT), xanh (GJS), xanh dương (GCT), bạc (92U)
- Khí thải
- EURO 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 3.610 x 1.597 x 1.522 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.375 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 160 mm
- Tải trọng
-
- 970 kg (không tải)
- 1.338 kg (toàn tải)
- 238 kg (khoan hành lý)
- Dung tích bình nhiên liệu
- 35 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 5 cấp
- Loại động cơ
- DOHC, MFI
- Mô men cực đại
- 108/4800 Nm/rpm
- Dung tích xy lanh
- 1.206 cc
- Công suất tối đa
- 80/6400 hp/rpm
Khung sườn
- Cỡ lốp
-
- 155/70R14
- 155/70R14 (lốp dự phòng)
- Lazăng
-
- Thép 14 inch
- Thép 14 inch (dự phòng)
- Vành xe/Mâm xe
- 1410/1417 mm
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thuỷ lực
- Loại tay lái
- Vô lăng 3 chấu bọc nhựa
Ngoại thất
- Ăng ten
- Trên nóc
- Gạt nước
- Có
- Tay nắm cửa
- Cùng màu với thân xe
- Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Hệ thống cửa kính
- Chỉnh điện
Nội thất
- Ghế trước
- Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
- Chất liệu ghế
- Bọc nỉ màu ghi
- Gương chiếu hậu trong
- Có
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn trần
- Hộc tiện ích
- Có
- Chìa khoá
- Điều khiển từ xa
- Hệ thống điều hoà
- Chỉnh cơ
Âm thanh và giải trí
- Radio
- AM/FM
- Kết nối
- Kết nối AUX
- Hệ thống âm thanh
- 2 loa
An toàn
- Túi khí
- 2 túi khí trước
- Dây đai an toàn
- 3 điểm, cảnh báo thắt dây an toàn
- An toàn khác
-
- Khoá cửa trung tâm
- Cửa sau khoá điện
- Hệ thống chống trộm