-
Thông tin chung
- Hãng xe
- CHEVROLET
- Khí thải
- Trắng (GAZ), Ghi Ánh Thép (GAN), Nâu (GVX), Đỏ (GGJ), Xám (GYM), Đen Ánh Ngọc (GQR), Xanh Đại Dương (GVZ), Cam (G6V)
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.347 x 1.882 x 1.777 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.096 mm
- Chiều rộng cơ sở
- 1.570 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 6,35 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 207 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.920 kg
- Toàn tải: 3.000 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 76 lít
Động cơ
- Hộp số
- Số sàn 6 cấp
- Loại động cơ
- 4 Xy lanh thẳng hàng, DOHC, làm mát bằng dung dịch
- Mô men cực đại
- 380 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Dầu
- Dung tích xy lanh
- 2.776 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun nhiên liệu trực tiếp
- Công suất tối đa
- 161 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 245/70 R16
- Vành xe/Mâm xe
- 16"
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn (trước)
- Nhíp lá với ống giảm chấn (sau)
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống dẫn động 2 bánh sau
Tay lái
- Trợ lực lái
- Trợ lực thuỷ lực
- Chất liệu
- Nhựa
- Vô lăng điều chỉnh
- Điều chỉnh 2 hướng
Ngoại thất
- Ăng ten
- Ăng ten trên nóc
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Tay nắm cửa
-
- Cùng màu thân xe (ngoài)
- Màu đen (trong)
- Cụm đèn trước
- Đèn pha Halogen
- Gương chiếu hậu
-
- Cùng màu với thân xe
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Hệ thống cửa kính
- Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái
- Thiết bị khác
-
- Sấy kính sau
- Cản cùng màu thân xe
- Thanh trang trí nóc xe
- Bậc lên xuống
- Tay nắm mở thùng xe - cùng màu thân xe
- Cản sau màu đen
Nội thất
- Ghế sau
-
- Ghế sau gập được 90 độ
- Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
- Ghế trước
- Ghế hành khách trước chỉnh tay 4 hướng
- Chất liệu ghế
- Nỉ
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn trần
- Hộc tiện ích
- Giá đựng cốc phía trước
- Rèm che nắng
- Tấm chắn nắng có gương cho ghế phụ
- Chìa khoá
- Chìa khoá mã hoá, tích hợp chức năng điều khiển từ xa
- Hệ thống điều hoà
- Chỉnh cơ
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
-
- USB
- AUX
- Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- CD
- 4 loa
An toàn
- Túi khí
- 2 túi khí cho lái xe và hành khách phía trước
- Dây đai an toàn
- 3 điểm
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn khác
-
- Cảnh báo thắt dây an toàn
- Cột lái tự động đổ gập khi xảy ra va chạm
- Khoá cửa trung tâm
- Cảnh báo va chạm khi lùi xe