-
Thông tin chung
- Hãng xe
- CHEVROLET
- Số chỗ ngồi
- 7
- Màu sắc
- Trắng (11U), Bạc (92U), Đen (83L), Đỏ (CGS)
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.673 x 1.868 x 1.756 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.707 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- 1.569 mm (trước)
- 1.576 mm (sau)
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,8 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 165 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.823 kg
- Toàn tải: 2.377 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 65 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng
- Mô men cực đại
- 230 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 2.384 cc
- Công suất tối đa
- 165 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 235/50 R19
- Lazăng
- Hợp kim nhôm 19", hai tông màu
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thuỷ lực, điều khiển điện
- Loại tay lái
- 3 chấu
- Chất liệu
- Da
- Vô lăng điều chỉnh
- Chỉnh 4 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Điều khiển âm thanh
Ngoại thất
- Ống xả
- Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm
- Ăng ten
- Tích hợp kính sau
- Gạt nước
-
- Tự động (kính trước)
- Gián đoạn (kính sau)
- Cụm đèn sau
- LED
- Tay nắm cửa
- - Mạ crôm
- Đèn sương mù
- Có (trước)
- Cụm đèn trước
-
- Halogen dạng thấu kính
- Rửa đèn pha
- Dải đèn chiếu sáng ban ngày LED
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Hệ thống cửa kính
- Chỉnh điện, chống kẹt kính cửa lái
- Thiết bị khác
-
- Lưới tản nhiệt mạ crôm
- Ốp bảo vệ thân xe
- Thanh giá nóc
- Bậc lên xuống
- Kính cửa sổ tối màu (từ hàng ghế hai về sau)
- Sấy kính sau
Nội thất
- Ghế sau
-
- Chia 40/60, gập 90 độ (hàng ghế 2)
- Chia 50/50, gập 90 độ (hàng ghế 3)
- Ghế trước
- Chỉnh điện 8 hướng
- Chất liệu ghế
- Da
- Gương chiếu hậu trong
- Chức năng chống chói
- Màn hình hiển thị
- Đa thông tin
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
-
- Đèn trần
- Đèn bậc lên xuống
- Đèn trang trí gầm ghế trước và hàng ghế thứ 2
- Cửa số trời
- Điều khiển điện
- Hộc tiện ích
-
- Ngăn chứa đồ phía trước có đèn chiếu sáng
- Giá đựng cốc trước
- Rèm che nắng
- Tấm chắn nắng tích hợp gương
- Chìa khoá
- Chìa khoá thông minh
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Ga tự động
- Hệ thống điều hoà
-
- Tự động
- 2 vùng khí hậu
- Lọc khí bằng ion
- Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
- MyLink
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống âm thanh
-
- Màn hình cảm ứng 7 inch
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
- 6 túi khí
- Dây đai an toàn
- 3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Có
- Hệ thống báo động
- Có
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống treo sau cân bằng tự động
- Hệ thống chống trượt TCS
- Hỗ trợ xuống dốc HDC
- Báo áp suất lốp từng bánh xe TPMS
- Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe
- Cảnh báo va chạm trước/sau
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái và ghế phụ
- Phanh tay điều khiển điện
- Khoá cửa tự động sau khi rời xe