CHEVROLET Aveo

CHEVROLET Aveo

-

Thông tin chung

Hãng xe
CHEVROLET
Số chỗ ngồi
5
Màu sắc
Vàng (GCZ), Đỏ (GCS), xanh dương (GCT), trắng (11U), bạc (92U), ghi (GCV), đen (83L)

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.310 x 1.710 x 15.05 mm
Chiều dài cơ sở
2.480 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,03 m
Khoảng sáng gầm xe
130 mm
Tải trọng
- 1.055 kg (không tải)
- 1.380 kg (toàn tải)
- 1.135 kg (không tải phiên bản LTZ 1.5 AT)
- 1.502 (toàn tải phiên bản LTZ 1.5 AT)
Dung tích bình nhiên liệu
45 lít

Động cơ

Hộp số
- Số sàn 5 cấp
- Số tự động 4 cấp
Loại động cơ
SOHC
Mô men cực đại
128/3000 Nm/rpm
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.498 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Đa điểm
Công suất tối đa
84/5600 hp/rpm

Khung sườn

Cỡ lốp
185/55R15
Lazăng
Hợp kim nhôm 15 inch
Vành xe/Mâm xe
15 inch

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Tang trống

Tay lái

Trợ lực lái
Thuỷ lực
Loại tay lái
Vô lăng 4 chấu
Vô lăng điều chỉnh
2 hướng, có thể điều chỉnh âm thanh

Ngoại thất

Ăng ten
Nằm ở trên kính phía sau
Tay nắm cửa
Mạ crôm
Đèn sương mù
Phía trước
Cụm đèn trước
Đèn pha Halogen
Gương chiếu hậu
Điều chỉnh điện và gập điện
Hệ thống cửa kính
- Sấy kính sau
Thiết bị khác
Viền lưới tản nhiệt mạ crôm
Cánh cản hướng gió
Dạng thể thao, đèn LED, cùng màu với thân xe

Nội thất

Ghế sau
Tựa đầu có thể điều chỉnh
Ghế trước
Tựa đầu có thể điều chỉnh
Chất liệu ghế
Nỉ
Màn hình hiển thị
Đa thông tin

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
Đèn trần và cốp sau
Hộc tiện ích
Rèm che nắng
Tích hợp gương
Chìa khoá
Điều khiển từ xa
Hệ thống điều hoà
2 chiều

Âm thanh và giải trí

Radio
Kết nối
AUX, CD/MP3
Hệ thống âm thanh
6 loa

An toàn

Túi khí
2 túi khí phía trước
Dây đai an toàn
Cảnh báo thắt dây an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
An toàn khác
- Khoá cửa trung tâm
- Đèn chiếu sáng ban ngày
Người gửi
taitinhte
Xem
163
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top