-
Nền tảng
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- MSM8909
- CPU
- Quad-core 1,1 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 1 GB
Camera
- Camera chính
-
- 5.0 MP
- Lấy nét tự động
- Camera phụ
- 2.0 MP
- Quay phim
- AMR-NB, AMR-WB, AAC, AAC+, eAAC, WAV (1080p@60fps)
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 4,5 inch
- Độ phân giải
- 480 x 854
- Tính năng khác
- Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Pin
- Dung lượng
- 3.000 mAh
- Hoạt động
- Chờ: 19 ngày
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 12 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- La bàn
- Ghi âm
- Có
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Khác
-
Chống bụi và chống nước (độ sâu 1 m trong 60 phút) (chuẩn IP68)
- Chống va đập (độ cao 1.8 m)
- Hoạt động ở nhiệt độ - 25 độ C đến 55 độ C
- Hỗ trợ định dạng video: H.263, H.264, H.265, MPEG4, VP8, VP9
- Hỗ trợ định dạng audio: AAC, AAC+, eAAC+, AMR-NB, AMR-WB, MP3, MIDI, OGG, WAV, FLAC, MKV
- Hỗ trợ định dạng audio ghi âm: AMR-NB, AMR-WB, AAC, AAC+, eAAC, WAV
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0 (Hỗ trợ OTG)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- - GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- WCDMA 850/900/2100 MHz
- HSPA/HSPA+
- 4G
-
- Cat 4
- Băng tần 1/2/3/4/7/17/20
- SIM
- 1 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- CAT
- Kích thước
- 141,9 x 72,74 x 13,25 mm
- Trọng lượng
- 181 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.catphones.com/en-gb/phones/s30-smartphone/spec