Casio Exilim TRYX

Casio Exilim TRYX

Casio Exilim TRYX

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 2656, 2560 x 1920, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.8 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Exilim Engine HS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
1x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
8 cm
Phạm vi lấy nét Macro
8 cm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,800
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
Màn hình màu LCD TFT siêu nét

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8
Tối độ chập tối thiểu
1/8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
Đa điểm (Multi)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 432 x 320 (30, 240 fps)
- 224 x 160 (480 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
TBA

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Casio

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Kích thước
122 x 58 x 15 mm

Đặc điểm khác

GPS
Không
Người gửi
KhiemLT
Xem
94
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top