Casio Exilim EX-ZR800

Casio Exilim EX-ZR800

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4608 x 3456 (tối đa)
- 4608 x 3072
- 4608 x 2592
- 3648 x 2736
- 2560 x 1920
- 2048 x 1536
- 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.0 megapixel
Sensor photo detectors
17.0 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
EXILIM Engine HS 3

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
18x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Có (nhưng chỉ 0.02 m và vô cực)
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
4 cm
Tiêu cự (tương đương)
25–450 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,600
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
Super Clear TFT color LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F5.9
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.70 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Auto, on, off, red-eye
Chụp liên tục
3 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây hoặc tùy chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30,20,15 fps)
- 640 x 480 (30, 120 fps)
- 512 x 384 (30, 240 fps)
- 224 x 160 (480 fps)
- 224 x 64 (1000 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
49.9 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion NP-130
Battery life (CIPA)
470

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Casio

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
222 g
Kích thước
108 x 60 x 31 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
506
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top