Casio Exilim EX-FH25

Casio Exilim EX-FH25

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3648 x 2432, 3648 x 2048, 3072 x 2304, 2304 x 1728, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.1 megapixel
Sensor photo detectors
10.6 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Economy

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
20x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
60 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
26–520 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,400
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F4.5
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-Eye)
Chụp liên tục
40 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 tấm
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung Tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 (120, 30fps)
- 448 x 336 (30, 120, 240 fps)
- 224 x 168 (420 fps)
- 224 x 64 (1000 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SC/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
85.9 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
4 x pin AA (NiMH, alkaline)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Casio

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
524 g
Kích thước
122 x 81 x 83 mm
Người gửi
KhiemLT
Xem
104
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top