-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4000 x 3000 (tối đa)
- 4000 x 2656
- 4000 x 2240
- 3264 x 2248
- 2048 x 1536
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 13.0 megapixel
- Kích thước
- 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80-12800 (tối đa đến 25600)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 6
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom quang
- 10.7x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 10 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 5 cm
- Điểm lấy nét
- 25
- Tiêu cự (tương đương)
- 28–300 mm
Màn hình, ống ngắm
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/20000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 6.10 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Auto, flash on, flash off, redeye reduction
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- 3 tấm
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Không
- Loa
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Casio
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
Đặc điểm khác
- GPS
- Không