-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4000 x 3000
- 4000 x 2664 (3:2)
- 3840 x 2160 (Quay phim 4K)
- 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 13.0 megapixel
- Kích thước
- 1″ (12.8 x 9.6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center_
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Lấy nét đơn (Single)
- Lấy nét liên tục (Continuous)
- Lấy nét cảm ứng (Touch_
- Nhận diện khuông mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 10x
- Zoom kỹ thuật số
- 2x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 8 cm
- Điểm lấy nét
- 9
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–241 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Có
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1.030.000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- TFT-LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F5.6
- Tối độ chập tối thiểu
- 60 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (qua hot shoe)
- Chụp liên tục
- 3.8 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Cháy vùng (Highlight-weighted)
- Đơn điểm
Quay phim
- Định dạng quay phim
- XF-AVC, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 4K UHD 3840 x 2160 (30p)
- 1920 x 1080 (60p, 30p, 24p)
- 1280 x 720 (120p, 100p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC, CompactFlash
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- Điều khiển từ xa
- Có (qua dây bấm mềm, không dây hoặc qua điện thoại thông minh)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- LP-E6N lithium-ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Canon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large sensor compact
- Tổng quan
-
- Bộ vi xử lý DIGIC DV5
- Quay phim 4K sử dụng định dạng XF-AVC phải được lưu vào thẻ CFast hoặc xuất qua cổng HDMI.
- Quay phim 1080p dùng định dạng XF-AVC Long có thể được lưu vào thẻ SD.
- Trọng lượng
- 1040 g
- Kích thước
- 125 x 102 x 122 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không