Canon PowerShot TX1

Canon PowerShot TX1

Canon PowerShot TX1

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3072 x 2304
- Các độ phân giải khác 3072 x 1728, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
16:9, 4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
7.1 megapixel
Sensor photo detectors
7.4 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
10x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
39–390 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
1.8 inch
Điểm ảnh
115,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F5.6
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chụp chỉnh tay hoàn toàn (mở hoặc tắt chống mắt đỏ) (Auto, On, Off, Manual (Red Eye On/Off))
Chụp liên tục
2.2 fps cho đến khi thẻ đầy
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps), tự động, không giới hạn

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion NB-4L

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Canon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
260 g
Kích thước
89 x 60 x 29 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
96
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top