-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4: 3 (5184 x 3888, 3648 x 2736, 2048 x 1536,640 x 480)
- 16: 9 (5184 x 2912, 3648 x 2048, 1920 x 1080, 640 x 360)
- 3: 2 (5184 x 3456, 3648 x 2432, 2048 x 1368, 640 x 424)
- 1: 1 ( (3888 x 3888, 2736 x 2736, 1536 x 1536, 480 x 480)
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.3 megapixel
- Kích thước
- 6.17 x 4.55 mm
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 6
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-3200
- Định dạng ảnh
- JPEG
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live Vie
- Zoom quang
- 40x
- Zoom kỹ thuật số
- 1.4x
- Tiêu cự (tương đương)
- 24-960 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- LCD (TFT)
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 922.000 pixel
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.3 - F6.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/3200 giây
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chụp liên tục
- 5.9 fps
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Wifi
- WiFi (802.11b/g/n) và NFC
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin chuẩn
- - Lithium-ion NB-13L
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 270 g
- Kích thước
- 110 x 64 x 36 mm