-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 1:1 (3456 x 3456, 2448 x 2448, 1536 x 1536)
- 4:3 (4608 x 3456, 3264 x 2448, 2048 x 1536)
- 5:4 (3456 x 2768, 2448 x 1952, 1232 x 1536)
- 3:2 (3264 x 2176, 2048 x 1368, 4608 x 3072)
- 16:9 (4608 x 2592, 3264 x 1832, 1920 x 1080)
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.0 megapixel
- Kích thước
- 6.17 x 4.55 mm
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
- Bộ xử lý
- Dual DIGIC 6
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100-3200 (mở rộng đến 6400)
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live View
- Zoom quang
- 65x
- Zoom kỹ thuật số
- 1.4x
- Điểm lấy nét
- 9
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Fully articulated
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 922.000 pixel
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Đèn tích hợp
- Có
- Chụp liên tục
- 6,5 fps
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 920 x 1080 (60p, 30p)
-1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (30p)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SC/SDHC/SDXC, Internal
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion NB-10L
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 650 g
- Kích thước
- 128 x 93 x 114 mm