-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 1: 1
- 4: 3 (5184 x 3888)
- 3: 2
- 16: 9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.0 megapixel
- Kích thước
- 6.17 x 4.55 mm
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
- Bộ xử lý
- Digic 6
Hình ảnh
- ISO
- Auto, ISO 80-3200
- Định dạng ảnh
- JPEG
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live View
- Zoom quang
- 50x
- Zoom kỹ thuật số
- 1.4x
- Tiêu cự (tương đương)
- 24-1200 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- TFT LCD
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 461.000 pixel
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.4 - F6.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 15 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chụp liên tục
- 5.9 fps
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MOV H.264
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480 (30p)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SC/SDHC/SDXC, Internal
Kết nối
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin chuẩn
- NB-6LH lithium-ion
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-like (bridge)
- Trọng lượng
- 442 g
- Kích thước
- 120 x 82 x 92 mm